Có 1 kết quả:

造型蛋糕 zào xíng dàn gāo ㄗㄠˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄢˋ ㄍㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

custom-designed cake (e.g. cake shaped like a guitar, camera or cartoon character)

Bình luận 0