Có 1 kết quả:
造型蛋糕 zào xíng dàn gāo ㄗㄠˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄢˋ ㄍㄠ
zào xíng dàn gāo ㄗㄠˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄢˋ ㄍㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
custom-designed cake (e.g. cake shaped like a guitar, camera or cartoon character)
zào xíng dàn gāo ㄗㄠˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄢˋ ㄍㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh